Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
powder
['paudə]
|
danh từ
bột; bụi
bột xà phòng
(y học) thuốc bột
phấn (đánh mặt)
phấn thoa mặt
bột tan; phấn rôm
thuốc súng (như) gunpowder
bia thịt, bia đỡ đạn
không đáng bắn
hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
sẵn sàng đối phó
ngoại động từ
rắc (muối, bột..) lên
rắc muối
thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
đánh phấn lên mặt/mũi của mình
thoa phấn cho trẻ em sau khi tắm (phấn rôm)
trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
nghiền thành bột, tán thành bột
đường bột
sữa bột