Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pine
[pain]
|
danh từ
(thực vật học) cây thông (như) pine-tree ; gỗ thông
(thuộc ngữ) có hương thơm nhựa thông (nhất là trong chất khử mùi, tẩy uế..)
(thuộc ngữ) bàn trang điểm bằng gỗ thông
(như) pineapple
nội động từ
mòn mỏi, khao khát,
tiều tuỵ, héo hon (vì đau ốm, buồn bã...); rất bất hạnh (vì ai đã chết, đi xa..)
( + for , after ) mong muốn thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
( + away ) đau ốm, gầy mòn (và chết vì buồn bã)
như peak