Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pigeon
['pidʒin]
|
danh từ
chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)
chim bồ câu đưa thư
(thuộc ngữ) bánh nướng nhân thịt chim cu
người ngây thơ, người dễ bị lừa
"vặt lông" một anh ngốc
đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
(thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
ngoại động từ
lừa, lừa gạt (ai)
lừa ai lấy vật gì