Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
picnic
['piknik]
|
danh từ
pích-ních; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời
(thuộc ngữ) bàn ăn ngoài trời
(thuộc ngữ) bữa ăn trưa ngoài trời
(thông tục) khó khăn, phiền nhiễu
nội động từ
đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời
Từ liên quan
burgoo clambake eat food meal