Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
perjure
['pə:dʒə(r)]
|
nội động từ
nói dối (nhất là tại toà án) sau khi đã thề nói sự thật; phản bội lời thề; khai man
Rõ ràng nhiều nhân chứng tại phiên xử đã được chuẩn bị để khai man trước toà nhằm bảo vệ bị cáo