Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
perennial
[pə'reniəl]
|
tính từ
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
luôn luôn tái diễn
một vấn đề cứ trở đi trở lại mãi
những lời than phiền cứ nhắc đi nhắc lại mãi
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
cây lâu năm
danh từ
(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
những cây lâu năm chịu được giá rét