Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pale
[peil]
|
ngoại động từ
làm rào bao quanh, quây rào
làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
làm lu mờ
nội động từ
trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
lu mờ đi (trở nên kém quan trọng đi so với cái khác)
công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy
tính từ
tái, nhợt nhạt, xanh xám
sợ xanh mặt
trông nhợt nhạt
tái đi
nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)
danh từ
cọc rào, hàng rào
quá giới hạn cho phép
Từ liên quan
paling white