Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
owing
['ouiη]
|
tính từ
(về tiền bạc đã kiếm được, cho vay hoặc hứa hẹn) chưa được trả; còn nợ; còn phải trả
trả những gì còn nợ
vẫn còn nợ năm đô la