Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
opener
['oupnə(r)]
|
danh từ
người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...)
(thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
cái mở hộp
cái mở nút chai
trước hết, trước tiên
trước hết chúng ta sẽ loại bỏ chỗ đồ đạc cũ này