Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
obedience
[ə'bi:djəns]
|
danh từ
sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
sự phục tùng pháp luật
(tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
khu vực tôn quyền của giáo hoàng
vâng lệnh, theo lệnh
sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
sự miễn cưỡng tuân theo