Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nursery
['nə:sri]
|
danh từ
phòng dành riêng cho trẻ nhỏ
chúng tôi biến phòng ngủ nhỏ nhất thành phòng dành riêng cho cháu bé mới sinh
nơi trẻ em được chăm sóc trong lúc cha mẹ chúng đi làm; nhà trẻ
nơi ươm các loại cây non để sau này đem trồng chỗ khác; vườn ươm
(nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)