Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
notebook
['noutbuk]
|
danh từ
quyển vở nhỏ để ghi chép; sổ tay; sổ ghi chép