Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
notarized
['noutəraizd]
|
tính từ
(nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra