Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nit
[nit]
|
danh từ
trứng chấy, trứng rận
cây/quả hồ đào/óc chó
đồ/thứ không ra gì, đồ nhỏ nhen (người)