Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nick
[nik]
|
danh từ
nấc, khía
đúng lúc
trại giam, nhà tù
ngoại động từ
cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
đoán trúng (sự thật)
gieo (súc sắc) trúng số to
(từ lóng) ăn cắp, xoay
nội động từ
( nick in ) chặn ngang (chạy đua)
( nick with ) giao phối (động vật)
Từ liên quan
cut steal