Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
navigate
['nævigeit]
|
nội động từ
tìm vị trí và đánh dấu đường đi của tàu thủy, máy bay, xe hơi... bằng cách dùng bản đồ và dụng cụ; làm hoa tiêu
Sĩ quan nào ở trên tàu làm hoa tiêu đấy?
Tôi sẽ cầm lái, còn anh chỉ đường
ngoại động từ
lái (tàu thủy, máy bay)
lái tàu chở dầu vòng qua mũi Hảo Vọng
đem thông qua
đem thông qua một dự luật ở quốc hội
lái tàu đi khắp (biển, sông...)
Ai là người đầu tiên vượt Đại Tây Dương?
Người phụ nữ đầu tiên một mình đi thuyền dọc theo sông Amazon
tìm ra đường của mình xuyên qua, khắp (cái gì...)
Tôi không thích phải len lỏi qua các đường phố đông nghịt ở London