Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
naval
['neivəl]
|
tính từ
(thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
sĩ quan hải quân
đồng phục hải quân
căn cứ hải quân
trận thuỷ chiến
trường hải quân
một cường quốc hải quân