Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
munition
[mju:'ni∫n]
|
danh từ, (thường) số nhiều
đạn dược
ngoại động từ
cung cấp đạn dược, trang bị vũ khí
cung cấp đạn dược cho một pháo đài
bày/kê/bày biện bàn ghế (trong một căn phòng)
nội động từ
làm công nhân quốc phòng
làm việc ở một công xưởng quốc phòng
Từ liên quan
ammunition materiel weapon