Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
muck
[mʌk]
|
danh từ
phân chuồng
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi
bẩn tưởi
tạp chất (ở quặng)
nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
ngoại động từ
làm bẩn, làm nhơ
làm bẩn tay
(thông tục) ( + up ) làm hư, làm hỏng, phá rối
làm hỏng việc, làm rối việc
lấy hết tạp chất (ở quặng)
nội động từ (từ lóng)
( + about ) đi lêu lổng
làm những việc vô ích
Từ liên quan
clay earth fertilize manure soil