Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mourning
['mɔ:niη]
|
danh từ
quần áo tang; đồ tang
có tang; mặc đồ tang
cô ta để tang một tháng
để tang
hết tang
(thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
(thông tục) móng tay bẩn