Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
monopoly
[mə'nɔpəli]
|
danh từ
mặt hàng hoặc dịch vụ được độc quyền kiểm soát; sự độc quyền
Giành được/nắm giữ độc quyền
Giáo dục đại học không thể là độc quyền của người giàu
Anh không thể độc chiếm hẳn chiếc xe đua - đôi lúc tôi cũng cần dùng nó
ở một vài nước, thuốc lá là mặt hàng độc quyền của chính phủ