Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mob
[mɔb]
|
danh từ
đám đông
dân chúng, quần chúng, thường dân
tâm lý quần chúng
pháp lý quần chúng
đám đông hỗn tạp
bọn du thủ du thực
động từ
tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
Từ liên quan
crowd people populace rabble thief