Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
minor
['mainə]
|
tính từ
nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu
những lỗi nhỏ
hành tinh nhỏ
đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)
Smith minor
Xmít bé
(âm nhạc) thứ
quãng thứ
danh từ
người vị thành niên
đề tài phụ của một sinh viên
(âm nhạc) điệu thứ
động từ
( to minor in something ) học cái gì như là một đề tài phụ