Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
map
[mæp]
|
danh từ
bản đồ
(từ lóng) mặt
(vật lý) ánh xạ
(thông tục) không quan trọng
(thông tục) lỗi thời
(thông tục) quan trọng có tiếng
nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
ngoại động từ
vẽ lên bản đồ
sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
sắp xếp thời gian
vạch ra một chiến lược
Từ liên quan
line mapmaker plat