Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
losing
['lu:ziη]
|
tính từ
không đoạt giải; không trúng giải; thua cuộc
một trận thua
tờ vé số không trúng giải; tờ vé số trật
(thể dục thể thao) đội thua cuộc; đội bại
danh từ số nhiều
tiền mà người thua cuộc phải trả; tiền thua cuộc