Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
liquid
['likwid]
|
tính từ
lỏng
khí lỏng
trong trẻo, trong sáng
dịu dàng, êm dịu, du dương
tiếng nói dịu dàng
không vững, hay thay đổi
những nguyên tắc không vững vàng
ý kiến hay thay đổi
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
vốn luân chuyển
chất cháy do súng phóng lửa phun ra
tiền mặt
danh từ
chất lỏng, chất nước
(ngôn ngữ học) âm nước