Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
layer
['leiə]
|
danh từ
người đặt, người gài (bẫy)
lớp
lớp đất sét
(địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng
cành chiết
gà (chim) đẻ trứng
gà (chim) đẻ mắn
( số nhiều) dải lúa bị rạp
đầm nuôi trai
ngoại động từ
sắp từng lớp, sắp từng tầng
chiết cành
nội động từ
ngả, ngả rạp xuống (lúa)