Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lark
['lævərək]
|
danh từ (thơ ca) laverock
chim chiền chiện
dậy sớm
nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
danh từ
sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
vui đùa
vui nhỉ!, hay nhỉ!
nội động từ
vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
đừng đùa nghịch nữa
Từ liên quan
bird skylark song