Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kitchen
['kit∫in]
|
danh từ
phòng bếp, nhà bếp
bàn nhà bếp
các dụng cụ nhà bếp
tất cả đồ đạc có thể di chuyển được; chổi cùn rế rách
có vẻ như chúng ta luôn mang đủ thứ chổi cùn rế rách khi đi nghỉ