Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kettle
['ketl]
|
danh từ
ấm đun nước
tình thế rất khó xử, việc rắc rối
người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài