Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
investment
[in'vestmənt]
|
danh từ
sự đầu tư; vốn đầu tư
thu lợi nhuận nhờ đầu tư thận trọng
(như) investiture
(quân sự) sự bao vây, sự phong toả