Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
insolence
['insələns]
|
danh từ
( insolence to / towards somebody ) sự xấc láo; tính xấc láo
Này thằng nhóc, mày láo thế là đủ rồi!
thói láo xược lầm lì (biểu thị bằng thái độ hơn là lời nói)