Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
imprisonment
[im'priznmənt]
|
danh từ
sự bỏ tù, sự tống giam
hình phạt tù
kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân