Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ignorance
['ignərəns]
|
Cách viết khác : ignorantness ['ignərəntnis]
danh từ
( ignorance of something ) sự ngu dốt, sự không biết
Nếu nó làm sai thì chẳng qua là do ngu dốt mà thôi
hoàn toàn chẳng biết gì về........
chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị