Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hungry
['hʌηgri]
|
tính từ
đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
đói cào ruột
vẻ gầy còm đói ăn
làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
vẻ gợi cho người ta thèm khát
(nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
thèm khát tình yêu thương
xấu, khô cằn
đất xấu, đất khô cằn