Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
huddle
[hʌdl]
|
danh từ
đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
một mớ những ý nghĩ lộn xộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
hội ý riêng với ai
ngoại động từ
( (thường) + together ) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
nội động từ
( (thường) + together ) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
mặc vội vàng
mặc quần áo vội vàng
giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
( + oneself ) nằm co lại, nằm cuộn tròn
nằm cuộn tròn trên giường
(như) to huddle over
Từ liên quan
crowd play