Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housing
['hauziη]
|
danh từ
nơi ăn chốn ở (nói chung)
vấn đề nhà ở
điều kiện nhà ở tồi tàn
chính sách nhà ở
vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
vỏ bọc (máy móc)