Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hollow
['hɔlou]
|
tính từ
rỗng
trống rỗng, đói meo (bụng)
hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
má hõm
ốm ốm, rỗng (âm thanh)
rỗng tuếch
những lời rỗng tuếch
giả dối, không thành thật
những lời hứa giả dối, những lời hứa suông
cuộc đua uể oải
rất ngon miệng
phó từ
hoàn toàn
hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
danh từ
chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
thung lũng lòng chảo
ngoại động từ
làm rỗng
làm lõm sâu vào; đào trũng ( (cũng) to hollow out )
Từ liên quan
armpit basin gulf pit shell