Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hiss
[his]
|
danh từ
tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
tiếng nói rít lên
nội động từ
huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
ngoại động từ
huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
nói rít lên (vì giận dữ...)
Từ liên quan
sibilant sound