Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hamper
['hæmpə]
|
danh từ
cái hòm mây (để đựng thức ăn)
đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây
(hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh
ngoại động từ
làm vướng (sự cử động của ai...)
(nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở