Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ham
[hæm]
|
danh từ
đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm-bông
thịt giăm-bông
bắp đùi (súc vật)
( số nhiều) mông đít
diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp)
nội động từ
cố ý giả tạo, hoặc cường điệu
Từ liên quan
act actor leg