Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gulf
[gʌlf]
|
danh từ
vịnh
the Gulf of Mexico
vịnh Mê-hi-cô
hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách
xoáy nước, vực biển
(thơ ca) biển thắm
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
ngoại động từ
làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ (thường))
Từ liên quan
area country inlet key