Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
greed
[gri:d]
|
danh từ
( greed for something ) tính tham ăn; thói háu ăn
tính tham lam; sự ham danh lợi
sự tham lam của những công ty lớn muốn nuốt chửng những công ty-đối thủ nhỏ hơn họ
héo hon vì tham lam và thèm muốn