Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
genuine
['dʒenjuin]
|
tính từ
thật; chính cống; xác thực
viên ngọc trai thật
a genuine Rubens
một bức tranh đích thực của Rubens
thành thật; chân thật
sự hối hận thành thật