Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gay
[gei]
|
tính từ
vui vẻ, vui tươi; hớn hở
những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
những màu sắc sặc sỡ
(nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà)
sống cuộc đời phóng đãng
tình dục đồng giới
câu lạc bộ tình dục đồng giới
danh từ
người tình dục đồng giới nam