Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gamble
['gæmbl]
|
danh từ
việc đánh bạc; việc mạo hiểm may rủi, được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
tiến hành vụ làm ăn này là chơi trò may rủi
mạo hiểm
động từ
chơi những trò may rủi ăn tiền; đánh cờ bạc
đánh bài, đánh cá ngựa
hắn dồn hết thời gian vào trò cờ bạc ở sòng bạc
( to gamble something on something ) tiêu phí (tiền bạc) do chơi những trò như vậy
hắn mất tất cả tiền được cuộc trong đợt đua ngựa cuối cùng
( to gamble something away ) mất cái gì do đánh bạc
sạch túi vì cờ bạc
( to gamble in something ) mạo hiểm đầu tư vào cái gì
mạo hiểm đầu tư vào (các cổ phần) dầu mỏ
( to gamble on something / doing something ) liều lĩnh; mạo hiểm
đặt cuộc vào sự ủng hộ của ai
Tôi không dám đặt cuộc là thời tiết sẽ tốt
đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp; sạt nghiệp vì cờ bạc
Từ liên quan
bet dice die play