Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fritter
['fritə]
|
danh từ
món rán
( số nhiều) (như) fenks
động từ
phung phí (thì giờ, tiền của...)
lãng phí thì giờ vào những việc vô ích
Từ liên quan
cook dough meat trifle vegetable