Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fork
[fɔ:k]
|
danh từ
cái nĩa (để xiên thức ăn)
cái chĩa (dùng để gảy rơm...)
(kỹ thuật) phuộc xe đạp
chạc cây
chỗ ngã ba (đường, sông)
(vật lý) thanh mẫu, âm thoa ( (cũng) tuning fork )
tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
ngoại động từ
đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)
nội động từ
phân nhánh, chia ngả
ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường
(từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
Từ liên quan
canteen child