Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
follow
['fɔlou]
|
danh từ
cú đánh theo ( bi-a)
nửa suất thêm (ở hàng ăn)
ngoại động từ
đi theo sau
theo nghề, làm nghề
làm nghề thuỷ thủ
làm nghề nông
đi theo một con đường
đi theo, đi hầu (ai)
theo, theo đuổi
theo một chính sách
theo gương người nào
nghe kịp, hiểu kịp
nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp
tiếp theo, kế theo
tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc
theo dõi (tình hình...)
nội động từ
đi theo, đi theo sau
sinh ra, xảy đến
điều đó phải xảy ra như đêm phải tiếp tục theo ngày vậy
do đó mà
theo đuổi đến cùng
theo miết, bám sát
bồi thêm (một cú nữa)
như sau
bức thư viết như sau
(xem) sheep
(xem) nose
theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
làm theo mọi người
hành động theo sở thích
theo bước chân ai
Từ liên quan
course direct move pattern rule