Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
following
['fɔlouiη]
|
danh từ
nhóm những người ủng hộ
Đảng của chúng ta có lực lượng ủng hộ lớn ở miền Nam
( the following ) những người sau đây, những thứ sau đây
những thứ kể sau đây là đáng chú ý
phần tiếp sau đây là các đoạn trích từ nguyên bản
tính từ
tiếp sau đó về thời gian
trời mưa vào ngày chúng tôi đến, nhưng ngày tiếp theo thì trời nắng
sắp được đề cập đến; sau đây
hãy trả lời những câu hỏi sau đây
giới từ
sau, tiếp theo
những trận lụt tàn khốc tiếp theo trận động đất tháng rồi
Từ liên quan
follow